 |
 |
 |
 |
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
STT
|
Khách Hàng
|
Cung Ứng Dịch vụ
|
Loại hàng hóa
|
Loại
Hợp Đồng
|
I
|
KINH DOANH VẬN TẢI VÀ LOGITICS
|
1
|
Công Ty Cổ Phần LOGISTICS PORTSERCO
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
2
|
Công Ty CP Vận Tải và Thuê Tàu Đà Nẵng
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
3
|
CN Cty CP Đại Lý Liên Hiệp Vận Chuyển Tại Đà Nẵng
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
4
|
CN CTy CP Đại Lý Hàng hải VNam- Đại Lý Hàng Hải Đ.Nẵng
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
5
|
Công Ty TNHH CONTAINER Miền Trung
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
6
|
Công Ty Cổ Phần SAIGONSHIP Đà Nẵng
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
7
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Giao Nhận Vận Tải Ưu Vận
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
8
|
Công Ty TNHH MTV Trương Hoàng Kim
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
9
|
Công Ty CP TM & DV TiếpVận Tân Đại Dương
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
10
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư và Giao Nhận Vận Tải Toàn Cầu
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
11
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Vinafco
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
12
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Toàn
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
13
|
Công Ty Cổ Phần Vận Tải PST Đà Nẵng
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
14
|
Công Ty Cổ Phần Cảng Cát Lái
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
15
|
Công Ty CP Vinalines Logistics-Việt Nam
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
16
|
Công Ty CP Times Com ToànCầu
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
17
|
Công ty TNHH Đại Lý Tàu Biển Seaborne
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
18
|
Công Ty CP Thiết Bị Hàn Việt Toàn Cầu
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
19
|
Công ty TNHH MTV Gvlink
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
20
|
Công ty CP Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí Vũng Tàu
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
21
|
Công Ty TNHH tiếp vận Me Kong
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
22
|
Công ty CP Giao NhậnVận Tải Miền Trung
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
23
|
Công ty CP Logistics Cảng Đà Nẵng
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
24
|
Công ty CP Công Trình 2, xí nghiệp công trình 203
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
25
|
Công ty CP Đường Biển
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
26
|
Công ty CP Tiếp Vận Đối Tác Chân Thật Đà Nẵng
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
27
|
Công ty Cổ Phần Thủy Sản và Thương Mại Thuận Phước
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
28
|
Công ty CP Hóa Phẩm Dầu Khí DMC- Miền Trung
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
29
|
CN CTY CP ĐẠI LÝ VẬN TẢI SAFI TẠI ĐÀ NẴNG
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
30
|
Công ty CP vận tải Biểnvà Logistic Việt nam
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
34
|
Và 30 khách hàng khác
|
Xếp dỡ, giao nhận
|
Tổng hợp
|
Hợp đồng năm
|
|
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|
|
|
 |
 |
 |
 |
|
Kinh doanh:
|
0905.283849
|
Mr. Phúc
|
|
Điều hành xe:
|
0901.131357
|
Mr. Thắng
|
|
Điều hành:
|
0903.552.686
|
Mr. Việt
|
|
 |
 |
 |
 |
|
|
|
|